Có 2 kết quả:
境內外 jìng nèi wài ㄐㄧㄥˋ ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ • 境内外 jìng nèi wài ㄐㄧㄥˋ ㄋㄟˋ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) within and without the borders
(2) domestic and foreign
(3) home and abroad
(2) domestic and foreign
(3) home and abroad
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) within and without the borders
(2) domestic and foreign
(3) home and abroad
(2) domestic and foreign
(3) home and abroad
Bình luận 0